Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
異性装 いせいそう
việc mặc trang phục của người khác giới
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
異 い こと け
Khác biệt
装 そう
quần áo
異類異形 いるいいぎょう
strange-looking creatures, spirits and goblins
異尺 いしゃく
Sai lệch tỉ lệ bản vẽ (dùng trong bản vẽ kĩ thuật)
異食 いしょく
chứng ăn bậy