Các từ liên quan tới 異想天開(新歌+精選)
選歌 せんか
sự chọn lọc bài hát (thơ); bài hát chọn lọc, ca khúc chọn lọc; thơ tuyển chọn
精選 せいせん
sự tuyển lựa kỹ càng; sự chọn lựa kỹ càng.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
新選 しんせん
mới biên tập, lựa chọn hoặc soạn thảo
哆開 哆開
sự nẻ ra
新開 しんかい
mở ((của) đất bỏ hoang)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.