異方性
いほうせい あやかたせい「DỊ PHƯƠNG TÍNH」
Dị hướng
Tính dị hương
Tính dị hướng
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính không đẳng hướng
Sự không hợp pháp; tính không hợp pháp, hành động không hợp pháp
