異方
いほう「DỊ PHƯƠNG」
☆ Noun or verb acting prenominally
Anisotropic

異方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異方
異方性 いほうせい あやかたせい
tính không đẳng hướng
異方性度 いほうせいど
fractional anisotropy
異方導電フィルム いほうどうでんフィルム あやかたしるべでんフィルム
sự truyền dẫn hướng quay phim
異方導電膜 いほうどうでんまく あやかたしるべでんまく
sự truyền dẫn hướng quay phim
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
異 い こと け
Khác biệt