Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異方性 いほうせい あやかたせい
tính không đẳng hướng
異方 いほう
anisotropic
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
異性 いせい
giới tính khác; đồng phân; khác giới
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn