異義
いぎ「DỊ NGHĨA」
☆ Danh từ
Sự khác nghĩa; sự dị nghĩa

Từ trái nghĩa của 異義
異義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異義
同音異義 どうおんいぎ
có cùng phát âm đó nhưng sinh ra khác nhau những ý nghĩa
同音異義性 どうおんいぎせい
tính đồng âm
同訓異義語 どうくんいぎご
từ đồng âm khác nghĩa
同音異義語 どうおんいぎご
từ đồng âm
同形異義性 どうけいいぎせい
đồng hình dị tính
同形異義語 どうけいいぎご
từ đồng hình dị nghĩa
同形同音異義性 どうけいどうおんいぎせい
đồng hình đồng âm dị tính
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.