Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 異色作家短篇集
短篇 たんぺん
ngắn (e.g. câu chuyện, quay phim)
異色 いしょく
sự khác màu; màu sắc riêng; sự đặc sắc; sự độc nhất vô nhị; sự khác thường
家集 かしゅう
hợp tuyển
短編集 たんぺんしゅう
tập truyện ngắn
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.