Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異言を語る いげんをかたる
nói ngôn ngữ lạ, nói ngôn ngữ khác
異言 いげん
tongues (i.e. utterances or "languages" spoken during instances of glossolalia)
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
語学/言語 ごがく/げんご
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri