異論
いろん「DỊ LUẬN」
☆ Danh từ
Ý kiến và thảo luận khác với những ý kiến khác

Từ đồng nghĩa của 異論
noun
Từ trái nghĩa của 異論
異論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
異議と論争 いぎとろんそー
phản đối và tranh cãi
異 い こと け
Khác biệt
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
異類異形 いるいいぎょう
strange-looking creatures, spirits and goblins
異尺 いしゃく
Sai lệch tỉ lệ bản vẽ (dùng trong bản vẽ kĩ thuật)
異食 いしょく
chứng ăn bậy
相異 そうい
sự khác nhau.