畳み掛ける
たたみかける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Ép ai đó để có câu trả lời
Hỏi liên tục đối phương ko kịp trả lời

Bảng chia động từ của 畳み掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 畳み掛ける/たたみかけるる |
Quá khứ (た) | 畳み掛けた |
Phủ định (未然) | 畳み掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 畳み掛けます |
te (て) | 畳み掛けて |
Khả năng (可能) | 畳み掛けられる |
Thụ động (受身) | 畳み掛けられる |
Sai khiến (使役) | 畳み掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 畳み掛けられる |
Điều kiện (条件) | 畳み掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 畳み掛けいろ |
Ý chí (意向) | 畳み掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 畳み掛けるな |
畳み掛ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 畳み掛ける
畳み込み たたみこみ
sự nhân chập
読み掛ける よみかける
bắt đầu đọc
飲み掛け のみかけ
sự ngừng uống rượu giữa chừng; (chút) rượu thừa còn lại ở cốc (sau khi uống)
畳み地図 たたみちず
gấp bản đồ
畳み椅子 たたみいす
ghế xếp
折り畳み おりたたみ
sự gấp lại (bàn, ghế)
畳み込む たたみこむ
gấp vào; đưa vào sâu trong trí nhớ; theo đuổi
畳みじわ たたみじわ
nếp nhăn (do gấp)