Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
畳敷きの部屋 たたみじきのへや たたみしきのへや
phòng trải lên rơm
畳敷 たたみしき
tatami - trải lên
敷き じき しき
trải, lót, đệm
敷き皮 しきがわ
đế trong
敷き革 しきかわ
鉄敷き かなしきき
cái đe
中敷き なかじき
lớp trung gian.
金敷き かなしき かなしきき