畳表
たたみおもて「ĐIỆP BIỂU」
☆ Danh từ
Mặt chiếu.

畳表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 畳表
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
畳 たとう たたみ じょう
chiếu.
畳 たたみ
chiếu (tatami)
畳の表を替える たたみのひょうをかえる
thay thế những vỏ (của) cũ (già) trải lên với những một mới
畳敷 たたみしき
tatami - trải lên
畳花 たたみはな
Sự hội nhập về văn hoá
六畳 ろくじょう
Đo theo đơn vị của chiếu tatami, độ rộng bằng 6 tấm tatami
畳ベッド たたみベッド
giường gấp