Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
畳替え たたみがえ
việc thay chiếu mới.
表替え おもてがえ
refacing (tatami) trải lên
畳表 たたみおもて
mặt chiếu.
所を替える ところをかえる
thay đổi nơi này sang một nơi khác
替える かえる
thay thế; thay đổi
クラス替えをする くらすがえをする
xếp lớp; phân lớp.
商売を替える しょうばいをかえる
thay đổi việc kinh doanh
代表を迎える だいひょうをむかえる
tiếp đại biểu.