Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
畳語 じょうご
sự rườm rà
畳成語 じょうせいご たたみせいご
lập lại
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法語 ほうご
bài thuyết giáo giảng pháp (Đạo Phật)
語法 ごほう
cách diễn tả; ngữ pháp; cú pháp
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.