Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
疎疎しい うとうとしい
không quen thuộc hay không quan tâm
傷々しい きず々しい
cảm động; cảm động
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
疎い うとい
vô tư; không vụ lợi