疎疎しい うとうとしい
không quen thuộc hay không quan tâm
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
疎い うとい
vô tư; không vụ lợi
疎ましい うとましい
không thông cảm,khó chịu,đối lập
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
英々辞書 えい々じしょ
tiếng anh -e nglish
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua