疎い うとい
vô tư; không vụ lợi
疎ましい うとましい
khó chịu; khó chịu; đối lập; không thông cảm
疎々しい うとうとしい
không quen thuộc hoặc không quan tâm
注疎 ちゅううと
trình bày chi tiết bình luận
疎通 そつう
sự thoát nước; thông nước
疎外 そがい
sự làm cho xa rời; sự ly gián; sự làm cho ghẻ lạnh