疎い
うとい「SƠ」
☆ Adj-i
Vô tư; không vụ lợi
疎
い
愛
Tình yêu không vụ lợi
その
無関心
な(
疎
い)
従業員
は
会議
の
最中
に
絵
を
描
いていた
Những người công nhân vô tư kia đã vẽ tranh trong suốt buổi họp
Xa (trong quan hệ họ hàng); xa xôi (về không gian hoặc thời gian); xa lạ; không thân mật; lạ lẫm; ít biết; lạc hậu; thiếu hiểu biết; thiếu kiến thức
世情
に
疎
くならないよう
努力
している。
Cố gắng để theo kịp tình hình tế giới
外交政策
に
疎
い
人
Người thiếu kiến thức về chính sách ngoại giao
(
人
)にとって
疎
い
分野
である
Đối với (ai đó), đây là lĩnh vực hoàn toàn lạ lẫm

Từ đồng nghĩa của 疎い
adjective
Từ trái nghĩa của 疎い
疎い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疎い
世事に疎い せじにうとい
thiếu kinh nghiệm
疎疎しい うとうとしい
không quen thuộc hay không quan tâm
疎 そ おろ
sparse
疎ましい うとましい
khó chịu; khó chịu; đối lập; không thông cảm
疎々しい うとうとしい
không quen thuộc hoặc không quan tâm
注疎 ちゅううと
trình bày chi tiết bình luận
疎通 そつう
sự thoát nước; thông nước
疎外 そがい
sự làm cho xa rời; sự ly gián; sự làm cho ghẻ lạnh