自己疎外
じこそがい「TỰ KỈ SƠ NGOẠI」
☆ Danh từ
Tự là sự xa lánh

自己疎外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己疎外
疎外 そがい
sự làm cho xa rời; sự ly gián; sự làm cho ghẻ lạnh
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
疎外感 そがいかん
cảm thấy (của) sự xa lánh
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己像 じこぞう
sự tự cao
自己満 じこまん ジコマン
tự mãn
自己インダクタンス じこインダクタンス
sự tự cảm, độ tự cảm
自己愛 じこあい
tự kiêu, tự yêu bản thân