Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
疎結合
そけつごう
ghép đôi lỏng
疎結合マルチプロセッサ そけつごうマルチプロセッサ
bộ đa xử lý ghép lỏng
疎結合システム そけつごうシステム
hệ thống ghép đôi lỏng
疎結合ニューラルネットワーク そけつごうニューラルネットワーク うとけつごうニューラルネットワーク
mạng thần kinh được nối rải rác
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
結合 けつごう
sự kết hợp; sự kết nối; sự phối hợp; sự gắn kết; sự liên kết
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
掘り合う 掘り合う
khắc vào
「SƠ KẾT HỢP」
Đăng nhập để xem giải thích