疎結合システム
そけつごうシステム
☆ Danh từ
Hệ thống ghép đôi lỏng

疎結合システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疎結合システム
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
疎結合 そけつごう
ghép đôi lỏng
結合システム けつごうシステム
hệ thống kết hợp
疎結合マルチプロセッサ そけつごうマルチプロセッサ
bộ đa xử lý ghép lỏng
疎結合ニューラルネットワーク そけつごうニューラルネットワーク うとけつごうニューラルネットワーク
mạng thần kinh được nối rải rác
密結合システム みつけつごうシステム
hệ thống đôi bắt buộc
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
結合 けつごう
sự kết hợp; sự kết nối; sự phối hợp; sự gắn kết; sự liên kết