卵管疎通性検査
らんかんそつーせーけんさ
Kiểm tra thông ống dẫn trứng
卵管疎通性検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卵管疎通性検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
適性検査 てきせいけんさ
cuộc trắc nghiệm khả năng (để tuyển vào làm việc)
性格検査 せいかくけんさ
khảo sát tính cách
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
卵巣機能検査 らんそうきのうけんさ
kiểm tra chức năng buồng trứng
疎通 そつう
sự thoát nước; thông nước