疑いが晴れる
うたがいがはれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Xoá bỏ sự nghi ngờ

Bảng chia động từ của 疑いが晴れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 疑いが晴れる/うたがいがはれるる |
Quá khứ (た) | 疑いが晴れた |
Phủ định (未然) | 疑いが晴れない |
Lịch sự (丁寧) | 疑いが晴れます |
te (て) | 疑いが晴れて |
Khả năng (可能) | 疑いが晴れられる |
Thụ động (受身) | 疑いが晴れられる |
Sai khiến (使役) | 疑いが晴れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 疑いが晴れられる |
Điều kiện (条件) | 疑いが晴れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 疑いが晴れいろ |
Ý chí (意向) | 疑いが晴れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 疑いが晴れるな |