Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気が晴れる きがはれる
cảm thấy sảng khoái, cảm thấy vui hơn, cảm thấy tốt hơn
気が晴れ晴れする きがはればれする
mát lòng.
晴れ上がる はれあがる
làm sáng tỏ một vấn đề
晴れる はれる
nắng
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
疑いが晴れる うたがいがはれる
xoá bỏ sự nghi ngờ
晴れ渡る はれわたる
晴れ はれ
trời nắng