気が晴れる
きがはれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Cảm thấy sảng khoái, cảm thấy vui hơn, cảm thấy tốt hơn

Bảng chia động từ của 気が晴れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気が晴れる/きがはれるる |
Quá khứ (た) | 気が晴れた |
Phủ định (未然) | 気が晴れない |
Lịch sự (丁寧) | 気が晴れます |
te (て) | 気が晴れて |
Khả năng (可能) | 気が晴れられる |
Thụ động (受身) | 気が晴れられる |
Sai khiến (使役) | 気が晴れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気が晴れられる |
Điều kiện (条件) | 気が晴れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気が晴れいろ |
Ý chí (意向) | 気が晴れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気が晴れるな |