疑似体験療法
ぎじたいけんりょうほう
☆ Danh từ
Phép chữa bệnh bóc trần

疑似体験療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疑似体験療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
医療疑似体験 いりょうぎじたいけん
trải nghiệm y khoa mô phỏng (một phương pháp đào tạo sử dụng các mô hình và tình huống giả lập để giúp học viên học hỏi và thực hành các kỹ năng y tế)
疑似体験 ぎじたいけん
mô phỏng kinh nghiệm, mô phỏng
疑似 ぎじ
nghi ngờ; giả; giả bộ; tựa; sai; sự chế nhạo
整体療法 せいたいりょうほう
sự nghiên cứu nắn cột sống
疑似カラー ぎじカラー
mầu giả
疑似リエントラントプログラム ぎじリエントラントプログラム
chương trình pseudo reentrant
疑似SRAM ぎじエスラム
bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên giả tĩnh