Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 疑似有性生殖
有性生殖 ゆうせいせいしょく
reproduction tình dục
疑似 ぎじ
nghi ngờ; giả; giả bộ; tựa; sai; sự chế nhạo
単性生殖 たんせいせいしょく
reproduction đồng chất
無性生殖 むせいせいしょく
sự sinh sản vô tính
疑似カラー ぎじカラー
mầu giả
疑似リエントラントプログラム ぎじリエントラントプログラム
chương trình pseudo reentrant
疑似SRAM ぎじエスラム
bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên giả tĩnh
疑似マルチタスク ぎじマルチタスク
đa nhiệm giả