Các từ liên quan tới 疑似部 (大正蔵)
疑似 ぎじ
nghi ngờ; giả; giả bộ; tựa; sai; sự chế nhạo
疑似カラー ぎじカラー
mầu giả
疑似SRAM ぎじエスラム
bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên giả tĩnh
疑似コード ぎじコード
mã giả
疑似リエントラントプログラム ぎじリエントラントプログラム
chương trình pseudo reentrant
疑似マルチタスク ぎじマルチタスク
đa nhiệm giả
疑似コレラ ぎじコレラ
para - bệnh tả; nghi ngờ trường hợp (của) bệnh tả
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.