Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
媾疫 媾疫
bệnh dourine
疫学 えきがく
khoa nghiên cứu bệnh dịch, dịch tễ học
文学における医学 ぶんがくにおけるいがく
y học trong văn học
における
ở; tại; trong; về việc; đối với.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
数学モデル すうがくモデル
mô hình số học
描画色モデル びょうがいろモデル
mô hình mầu biểu diễn
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu