疫学的因子
えきがくてきいんし
Yếu tố dịch tễ học
疫学的因子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疫学的因子
免疫学的因子 めんえきがくてきいんし
yếu tố miễn dịch học
交絡因子(疫学) こーらくいんし(えきがく)
yếu tố gây xáo trộn (dịch tễ học)
疫学要因 えきがくよーいん
yếu tố dịch tễ học
疫学的モニタリング えきがくてきモニタリング
giám sát dịch tễ học
生物学的因子 せーぶつがくてきいんし
yếu tố sinh vật học
分子疫学 ぶんしえきがく
dịch tễ học phân tử
免疫学的キャッピング めんえきがくてきキャッピング
giới hạn miễn dịch
疫学的方法 えきがくてきほーほー
phương pháp nghiên cứu của dịch tễ học