疫学要因
えきがくよーいん「DỊCH HỌC YẾU NHÂN」
Yếu tố dịch tễ học
疫学要因 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疫学要因
疫学的因子 えきがくてきいんし
yếu tố dịch tễ học
要因 よういん
nguyên nhân chủ yếu; nguyên nhân chính; nhân tố
媾疫 媾疫
bệnh dourine
交絡因子(疫学) こーらくいんし(えきがく)
yếu tố gây xáo trộn (dịch tễ học)
免疫学的因子 めんえきがくてきいんし
yếu tố miễn dịch học
疫学 えきがく
khoa nghiên cứu bệnh dịch, dịch tễ học
主要因 しゅよういん
yếu tố chủ yếu
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.