Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
疾風 しっぷう はやて
gió lốc; gió mạnh.
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
初風 はつかぜ
cơn gió đầu mùa
神風 かみかぜ しんぷう かむかぜ
kamikaze (tên một đội quân cảm tử)
風神 ふうしん ふうじん かぜかみ
thần gió.
護衛駆逐艦 ごえいくちくかん
tàu khu trục hộ tống
疾強風 しっきょうふう
fresh gale