病室用品
びょうしつようひん「BỆNH THẤT DỤNG PHẨM」
☆ Danh từ
Vật tư phòng bệnh
病室用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 病室用品
その他病室用品 そのほかびょうしつようひん
"các vật dụng khác trong phòng bệnh"
浴室用品 よくしつようひん
vật dụng phòng tắm
病室 びょうしつ
căn phòng của người bệnh; bệnh thất
客室用備品 きゃくしつようびひん
trang thiết bị dùng cho phòng khách
手術室用品 しゅじゅつしつようひん
Thiết bị phòng mổ
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.