病床交換
びょーしょーこーかん「BỆNH SÀNG GIAO HOÁN」
Thay giường
Đổi giường
病床交換 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 病床交換
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
病床 びょうしょう
giường bệnh
交換 こうかん
chuyển đổi
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí