罹病
りびょう「LI BỆNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bị nhiễm bệnh; bị bệnh

Bảng chia động từ của 罹病
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 罹病する/りびょうする |
Quá khứ (た) | 罹病した |
Phủ định (未然) | 罹病しない |
Lịch sự (丁寧) | 罹病します |
te (て) | 罹病して |
Khả năng (可能) | 罹病できる |
Thụ động (受身) | 罹病される |
Sai khiến (使役) | 罹病させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 罹病すられる |
Điều kiện (条件) | 罹病すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 罹病しろ |
Ý chí (意向) | 罹病しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 罹病するな |