罹る
かかる「LI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Bị
はしかに
罹
る
Bị lên sởi
おたふく
風邪
に
罹
る
Bị quai bị .

Bảng chia động từ của 罹る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 罹る/かかるる |
Quá khứ (た) | 罹った |
Phủ định (未然) | 罹らない |
Lịch sự (丁寧) | 罹ります |
te (て) | 罹って |
Khả năng (可能) | 罹れる |
Thụ động (受身) | 罹られる |
Sai khiến (使役) | 罹らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 罹られる |
Điều kiện (条件) | 罹れば |
Mệnh lệnh (命令) | 罹れ |
Ý chí (意向) | 罹ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 罹るな |