法医病理学
ほーいびょーりがく
Bệnh học pháp y
Bệnh lý học pháp y
法医病理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法医病理学
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
法医学 ほういがく
pháp y học
病理学 びょうりがく
bệnh học
病院医学 びょういんいがく
y học bệnh viện
理学療法とリハビリテーション医学 りがくりょーほーとリハビリテーションいがく
liệu pháp vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
法理学 ほうりがく
khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp
病理生理学 びょうりせいりがく
sinh lý bệnh học
理学療法 りがくりょうほう
vật lý trị liệu