病理生理学
びょうりせいりがく
☆ Danh từ
Sinh lý bệnh học

病理生理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 病理生理学
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
病態生理学 びょうたいせいりがく
sinh lý bệnh học
病理学 びょうりがく
bệnh học
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou