Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 病理検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
心理検査 しんりけんさ
trắc nghiệm tâm lý
合理性検査 ごうりせいけんさ
kiểm tra tính hợp lý
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút