病院の設計と建設
びょういんのせっけいとけんせつ
Thiết kế và xây dựng bệnh viện
病院の設計と建設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 病院の設計と建設
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
施設の設計と建設 しせつのせっけいとけんせつ
thiết kế và xây dựng các cơ sở
仮設病院 かせつびょういん
Bệnh viện dã chiến
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
あふりかふんそうけんせつてきかいけつのためのせんたー アフリカ紛争建設的解決のためのセンター
Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi.
病院各施設 びょういんかくしせつ
cơ sở bệnh viện