Kết quả tra cứu 訪れる
訪れる
おとずれる おとづれる
「PHÓNG」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Ghé thăm; thăm; ghé chơi
近所
の
家
を
訪
れる
Sang chơi nhà hàng xóm
その
レストラン
をしばしば
訪
れる
Thường ghé vào nhà hàng ấy
(
人
)
宅
を
訪
れる
Đến thăm nhà ai .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 訪れる
Bảng chia động từ của 訪れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訪れる/おとずれるる |
Quá khứ (た) | 訪れた |
Phủ định (未然) | 訪れない |
Lịch sự (丁寧) | 訪れます |
te (て) | 訪れて |
Khả năng (可能) | 訪れられる |
Thụ động (受身) | 訪れられる |
Sai khiến (使役) | 訪れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訪れられる |
Điều kiện (条件) | 訪れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 訪れいろ |
Ý chí (意向) | 訪れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訪れるな |