病院記録
びょういんきろく「BỆNH VIỆN KÍ LỤC」
Hồ sơ bệnh viện
病院記録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 病院記録
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
記録 きろく
ký
病院 びょういん
nhà thương
コミットログ記録 コミットログきろく
bản ghi xác nhận
記録表 きろくひょう
biên bản.
テープ記録 テープきろく
băng ghi âm
記録会 きろくかい
cuộc thi được tổ chức nhằm thiết lập kỷ lục, chủ yếu ở môn điền kinh và bơi lội