Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
痔疾
じしつ
bệnh trĩ
痔 じ ぢ
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
痔核 じかく
bệnh trĩ hạch
裂痔 きれじ
Rò hậu môn.
疣痔 いぼじ
痔瘻 じろう
rò hậu môn
外痔核 がいじかく
Búi trĩ ngoài
切れ痔 きれじ
bệnh trĩ chảy máu.
「TRĨ TẬT」
Đăng nhập để xem giải thích