Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
痕跡器官 こんせききかん
(sinh vật học) cơ quan vết tích, cơ quan thô sơ
痕跡 こんせき
dấu tích
生痕 せいこん
dấu vết
生殖器官 せいしょくきかん
cơ quan sinh dục
幼生器官 ようせいきかん
cơ quan (organ) ấu trùng
生物兵器 せいぶつへいき
vũ khí sinh vật
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
器官 きかん
bộ máy