Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼生器官
ようせいきかん
cơ quan (organ) ấu trùng
生殖器官 せいしょくきかん
cơ quan sinh dục
幼生 ようせい
ấu trùng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
器官 きかん
bộ máy
幼生生殖 ようせいせいしょく
sự sinh sản ấu thể
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
類器官 るいきかん
dạng cơ quan
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
「ẤU SANH KHÍ QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích