Kết quả tra cứu 痛感
Các từ liên quan tới 痛感
痛感
つうかん
「THỐNG CẢM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Cảm thấy sắc bén; hoàn toàn thực thi

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 痛感
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 痛感する/つうかんする |
Quá khứ (た) | 痛感した |
Phủ định (未然) | 痛感しない |
Lịch sự (丁寧) | 痛感します |
te (て) | 痛感して |
Khả năng (可能) | 痛感できる |
Thụ động (受身) | 痛感される |
Sai khiến (使役) | 痛感させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 痛感すられる |
Điều kiện (条件) | 痛感すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 痛感しろ |
Ý chí (意向) | 痛感しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 痛感するな |