Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
痛み いたみ
nỗi đau
痛み|疼痛 いたみ|とうつう
pain
産み分け うみわけ
việc lựa chọn giới tính con
組み分け くみわけ
phân theo nhóm
住み分け すみわけ
cô lập chỗ ở (sinh vật học)
棲み分け すみわけ
和痛分娩 わつうぶんべん
sinh ít đau, đẻ không đau
無痛分娩 むつうぶんべん
sự sinh đẻ không đau đớn