棲み分け
すみわけ「TÊ PHÂN」
☆ Danh từ
Cô lập chỗ ở (sinh vật học)

棲み分け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 棲み分け
組み分け くみわけ
phân theo nhóm
産み分け うみわけ
việc lựa chọn giới tính con
痛み分け いたみわけ
trận đấu hòa vì một trong số họ đã bị thương trong quá trình thi đấu
住み分け すみわけ
cô lập chỗ ở (sinh vật học)
旧棲 きゅうせい
nhà xưa, nhà cũ
棲む すむ
Ở, sống ở (nơi nào) (động vật...)
幽棲 ゆうせい
sống ẩn dật; sống ở nơi tĩnh mịch
棲息 せいそく
cư ngụ; sinh sống (ở đâu)