Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組み分け くみわけ
phân theo nhóm
産み分け うみわけ
việc lựa chọn giới tính con
棲み分け すみわけ
cô lập chỗ ở (sinh vật học)
痛み分け いたみわけ
trận đấu hòa vì một trong số họ đã bị thương trong quá trình thi đấu
住み込み すみこみ
sống - trong
住み家 すみか
dinh thự
住みか すみか
chỗ cư trú; dinh thự
住み所 すみどころ すみしょ
dinh thự; địa chỉ; nơi ở