痛論
つうろん「THỐNG LUẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc thảo luận gay gắt; cuộc thảo luận dữ dội
この
師弟二人
が
痛論
する
参勤交代拒否
は、
藩主
の
心
を
動
かした。
Cuộc tranh luận sôi nổi giữa thầy trò về việc từ chối tham gia vào việc tham kiến đã làm động lòng vị lãnh chúa.

Bảng chia động từ của 痛論
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 痛論する/つうろんする |
Quá khứ (た) | 痛論した |
Phủ định (未然) | 痛論しない |
Lịch sự (丁寧) | 痛論します |
te (て) | 痛論して |
Khả năng (可能) | 痛論できる |
Thụ động (受身) | 痛論される |
Sai khiến (使役) | 痛論させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 痛論すられる |
Điều kiện (条件) | 痛論すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 痛論しろ |
Ý chí (意向) | 痛論しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 痛論するな |
痛論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痛論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
痛 いた つう
Đau
痛み|疼痛 いたみ|とうつう
pain
痛痛しい いたいたしい
cảm động
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
痛い痛い病 いたいいたいびょう イタイイタイびょう
Bênh "Itai-itai" (do ngộ độc cadmium từ chất thải công nghiệp ở tỉnh Toyama)
舌痛 ぜっつー
(chứng) đau lưỡi
痛っ いたっ
a đau (câu cảm thán)