Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
痰 たん
đờm
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
去痰 きょたん
sự loại bỏ đờm
吸痰 きゅーたん
hút đờm
検痰 けんたん
sự kiểm tra nước bọt; kiểm tra nước bọt.
喀痰 かくたん
痰唾 たんつば